Có 2 kết quả:

表现自己 biǎo xiàn zì jǐ ㄅㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄗˋ ㄐㄧˇ表現自己 biǎo xiàn zì jǐ ㄅㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄗˋ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to express oneself
(2) to give an account of oneself
(3) to project oneself
(4) to show off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to express oneself
(2) to give an account of oneself
(3) to project oneself
(4) to show off

Bình luận 0